Từ điển Thiều Chửu
糯 - nhu
① Gạo nếp dùng cất rượu.

Từ điển Trần Văn Chánh
糯 - noạ
Nếp, lúa nếp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
糯 - nhu
Tên một loại lúa hạt to.